Có 1 kết quả:

耳洞 ěr dòng ㄦˇ ㄉㄨㄥˋ

1/1

ěr dòng ㄦˇ ㄉㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pierced ear